






| - Tính năng: | Lọc không khí, Khử mùi, Hút ẩm, Sấy quần áo |
| - Diện tích lọc không khí và khử mùi: | 20->25m2 |
| - Diện tích hút ẩm tối ưu: | 20m2 |
| - Công suất hút ẩm: | 12 lít/ngày (điều kiện tiêu chuẩn) |
| - Hệ thống màng lọc: | 1 lớp (lọc Thô) |
| - Hệ thống hút ẩm: | Máy nén lạnh |
| - Bình chứa nước thải: | 4 lít |
| - Bộ phát ion âm dạng Plasmacluster: | tuổi thọ 19.000 h |
| - Mật độ phát Ion: | 7.000 ion/cm3 |
| - Đèn báo độ ẩm: | Có |
| - Cảm biến độ ẩm: | Có |
| - Lựa chọn độ ẩm: | Có |
| - Hẹn giờ tắt máy: | Có |
| - Các chế độ hút ẩm: | Thấp; Hong khô quần áo; Liên tục; Tự động |
| - Màu sắc: | Trắng sữa |
| - Dòng điện: | 220V |
| - Công suất tiêu thụ điện max: | 160w |
| - Cân nặng: | 10,0kg |
| - Kích thước: | 225x311x527mm (Dầy x Rộng x Cao) |
| - Tính năng: | Lọc không khí, Khử mùi, Hút ẩm, Sấy quần áo |
| - Diện tích lọc không khí và khử mùi: | 20->25m2 |
| - Diện tích hút ẩm tối ưu: | 20m2 |
| - Công suất hút ẩm: | 12 lít/ngày (điều kiện tiêu chuẩn) |
| - Hệ thống màng lọc: | 1 lớp (lọc Thô) |
| - Hệ thống hút ẩm: | Máy nén lạnh |
| - Bình chứa nước thải: | 4 lít |
| - Bộ phát ion âm dạng Plasmacluster: | tuổi thọ 19.000 h |
| - Mật độ phát Ion: | 7.000 ion/cm3 |
| - Đèn báo độ ẩm: | Có |
| - Cảm biến độ ẩm: | Có |
| - Lựa chọn độ ẩm: | Có |
| - Hẹn giờ tắt máy: | Có |
| - Các chế độ hút ẩm: | Thấp; Hong khô quần áo; Liên tục; Tự động |
| - Màu sắc: | Trắng sữa |
| - Dòng điện: | 220V |
| - Công suất tiêu thụ điện max: | 160w |
| - Cân nặng: | 10,0kg |
| - Kích thước: | 225x311x527mm (Dầy x Rộng x Cao) |